Cáp quang luồn ống 6 sợi GYXTW-SM-6B1

Giá: Liên hệ

Cáp quang luồn ống Singlemode 6 sợi (6 core/6FO) sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời .Cáp quang là một loại cáp viễn thông làm bằng thủy tinh hoặc nhựa, sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu. Cáp quang dài, mỏng thành phần của thủy tinh trong suốt bằng đường kính của một sợi tóc.

  • Giao hàng
    GIAO HÀNG
    Miễn phí giao hàng kv nội thành 
    Với những đơn hàng trên 5 triệu
  • Giao hàng
    SẢN PHẨM
    Cam kết chính hãng 100% 
    Bảo hành 12 - 24 tháng
  • Giao hàng
    ĐỔI TRẢ
    Bảo hành đổi mới trong vòng 30 ngày
  • Giao hàng
    HỖ TRỢ 24/7
    Hotline:  024 7109 5568
    Thứ 2 - 7: 08:00 - 17:30

ỨNG DỤNG:
 
1. Cách thức lắp đặt: luồn ống thích hợp đi trong nhà và đi cống ngầm
2. Thích hợp cho đường ống dài - xa và giao tiếp mạng LAN
3. Kiểu sợi quang: Single-mode
 
ĐẶC ĐIỂM :
 
1. Hai dây thép song song đảm bảo chịu được sức căng.
2. PSP được tăng cường khả năng chịu sức nén, chống va chạm mạnh và chống thấm nước.
3. Đảm bảo về mặt cơ học, hiệu suất và nhiệt độ.
4. Đặc biệt được thiết kế với cấu trúc nén chặt tốt để chống sự co nén của ống chứa dây cáp.
5. Chống được sự thủy phân và đặc biệt với sự lấp đầy của các hợp chất đảm bảo sự bảo vệ citical của sợi quang.
6. Đường kính nhỏ, trọng lượng nhẹ và nó dễ dàng để lắp đặt.
7. Chịu được sức dập và có tính linh hoạt.
8. Số lượng lõi quang : 6 core
 
FEATURES
 
Good mechanical and temperature performance
High strength loose tube that is hydrolysis resistant
Special tube filling compound ensure a critical protection of fiber
Crush resistance and flexibility
PSP enhancing moisture-proof
Two parallel steel wires ensure tensile strength
Small diameter, light weight and friendly installation
Long delivery length
Complies with Standard YD/T 769-2003

CABLE STRUCTURE

  G .652 G .655 50/125 62.5/125
Attenuation(+20℃) @850nm     ≤3.0dB/km ≤3.3dB/km
@1300nm     ≤1.0dB/km ≤1.0dB/km
@1310nm ≤0.36dB/km ≤0.40dB/km    
@1550nm ≤0.22dB/km ≤0.23dB/km    
Bandwidth(Class A) @850nm     ≥500MHz·km ≥200MHz·km
@1300nm     ≥1000MHz·km ≥600MHz·km
Numerical Aperture     0.200±0.015NA 0.275±0.015NA
Cable Cut-off Wavelength λcc ≤1260nm ≤1450nm    
Storage/Operating Temperature: -40℃ to +70℃
 
Cable Type   Fiber Count Cable Weight kg/km Cable Diameter
(mm)
Tensile Strength Long/Short term N Crush Resistance Long/Short term N/100mm Bending Radius Static/Dynamic mm
GYXTW-SM-2~12 2~12 100 10 Short term:600N Long term:1500N or take the maximum of 1km cable weight 300/1000 10D/20D
GYXTW-SM-2~12 2~12 124 10.6 1000/3000 10D/20D
GYXTW-SM-14~24 14~24 147 12.5 1000/3000 10D/20D
GYXTW-SM-26~36 26~36 150 14.0 1000/3000 10D/20D
GYXTW-SM-38~48 38~48 207 15.0 1000/3000 10D/20D
 
PACKAGING
Cable be reeled on the Fumigated Wooden Drum as following
 
SINGLE-MODE
[A] Part Number Description
  GYXTW-SM-4B1 4 Fibers Single-mode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW
GYXTW-SM-6B1 6 Fibers Single-mode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW
GYXTW-SM-8B1 8 Fibers Single-mode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW
GYXTW-SM-12B1 12 Fibers Single-mode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW
MULTIMODE
[B] Part Number Description
  GYXTW-MM-4A1a 4 Fibers 50/125μm Multimode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW
GYXTW-MM-6A1a 6 Fibers 50/125μm Multimode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW
GYXTW-MM-8A1a 8 Fibers 50/125μm Multimode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW
GYXTW-MM-12A1a 12 Fibers 50/125μm Multimode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW
GYXTW-MM-24A1a Custom 24-144 Fibers Outdoor Cable- GYXTW
 

thông số kỹ thuật

Đối tác
Khách hàng