ỨNG DỤNG:
1. Cách thức lắp đặt: luồn ống thích hợp đi trong nhà và đi cống ngầm
2. Thích hợp cho đường ống dài - xa và giao tiếp mạng LAN
3. Kiểu sợi quang: Single-mode
ĐẶC ĐIỂM :
1. Hai dây thép song song đảm bảo chịu được sức căng.
2. PSP được tăng cường khả năng chịu sức nén, chống va chạm mạnh và chống thấm nước.
3. Đảm bảo về mặt cơ học, hiệu suất và nhiệt độ.
4. Đặc biệt được thiết kế với cấu trúc nén chặt tốt để chống sự co nén của ống chứa dây cáp.
5. Chống được sự thủy phân và đặc biệt với sự lấp đầy của các hợp chất đảm bảo sự bảo vệ citical của sợi quang.
6. Đường kính nhỏ, trọng lượng nhẹ và nó dễ dàng để lắp đặt.
7. Chịu được sức dập và có tính linh hoạt.
8. Số lượng lõi quang : 8 core
FEATURES
Good mechanical and temperature performance
High strength loose tube that is hydrolysis resistant
Special tube filling compound ensure a critical protection of fiber
Crush resistance and flexibility
PSP enhancing moisture-proof
Two parallel steel wires ensure tensile strength
Small diameter, light weight and friendly installation
Long delivery length
Complies with Standard YD/T 769-2003
CABLE STRUCTURE
|
G .652 |
G .655 |
50/125 |
62.5/125 |
Attenuation(+20℃) |
@850nm |
|
|
≤3.0dB/km |
≤3.3dB/km |
@1300nm |
|
|
≤1.0dB/km |
≤1.0dB/km |
@1310nm |
≤0.36dB/km |
≤0.40dB/km |
|
|
@1550nm |
≤0.22dB/km |
≤0.23dB/km |
|
|
Bandwidth(Class A) |
@850nm |
|
|
≥500MHz·km |
≥200MHz·km |
@1300nm |
|
|
≥1000MHz·km |
≥600MHz·km |
Numerical Aperture |
|
|
0.200±0.015NA |
0.275±0.015NA |
Cable Cut-off Wavelength λcc |
≤1260nm |
≤1450nm |
|
|
Storage/Operating Temperature: -40℃ to +70℃ |
Cable Type |
Fiber Count |
Cable Weight kg/km |
Cable Diameter
(mm) |
Tensile Strength Long/Short term N |
Crush Resistance Long/Short term N/100mm |
Bending Radius Static/Dynamic mm |
GYXTW-SM-2~12 |
2~12 |
100 |
10 |
Short term:600N Long term:1500N or take the maximum of 1km cable weight |
300/1000 |
10D/20D |
GYXTW-SM-2~12 |
2~12 |
124 |
10.6 |
1000/3000 |
10D/20D |
GYXTW-SM-14~24 |
14~24 |
147 |
12.5 |
1000/3000 |
10D/20D |
GYXTW-SM-26~36 |
26~36 |
150 |
14.0 |
1000/3000 |
10D/20D |
GYXTW-SM-38~48 |
38~48 |
207 |
15.0 |
1000/3000 |
10D/20D |
PACKAGING
Cable be reeled on the Fumigated Wooden Drum as following
SINGLE-MODE |
[A] |
Part Number |
Description |
|
GYXTW-SM-4B1 |
4 Fibers Single-mode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW |
GYXTW-SM-6B1 |
6 Fibers Single-mode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW |
GYXTW-SM-8B1 |
8 Fibers Single-mode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW |
GYXTW-SM-12B1 |
12 Fibers Single-mode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW |
MULTIMODE |
[B] |
Part Number |
Description |
|
GYXTW-MM-4A1a |
4 Fibers 50/125μm Multimode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW |
GYXTW-MM-6A1a |
6 Fibers 50/125μm Multimode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW |
GYXTW-MM-8A1a |
8 Fibers 50/125μm Multimode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW |
GYXTW-MM-12A1a |
12 Fibers 50/125μm Multimode Single Armor Outdoor Cable- GYXTW |
GYXTW-MM-24A1a |
Custom 24-144 Fibers Outdoor Cable- GYXTW |